gáy tiếng anh là gì

Đo độ mờ da gáy được thực hiện ở tuần 11-14 thai kỳ. Độ mờ da gáy dưới 3,5mm là bình thường, trên 6mm là với nguy cơ cao bị hội chứng down cũng như có những thất thường về thể nhiễm sắc. Bài văn ngắn Tả cảnh buổi sáng ở công viên lớp 5 6. Tả cảnh buổi sáng trong vườn cây (Chuẩn) Quê hương em có rất nhiều cảnh đẹp như dòng sông hiền hòa lặng trôi hay đầm sen đầu làng với những bông sen nở hồng thắm nhưng có lẽ đối với em thì khung cảnh đẹp nhất vẫn là vườn cây vào một buổi sáng 1. EC - Câu lạc bộ tiếng Anh trường Đại học Ngoại Thương. Khác với những hiểu nhầm rất dễ gặp của các bạn sinh viên cho rằng CLB Tiếng Anh là nơi sinh hoạt và học tập Tiếng Anh bằng những tài liệu giáo trình ngôn ngữ khô khan, EC-FTU tự hào là một CLB sinh viên tổ chức các sự kiện bằng Tiếng Anh vô cùng Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd. Gáy là phần phía sau cổ của phụ nữ có sức hút mãnh liệt đối với nhiều đàn ông Nhật nape of a woman's neck held a strong attraction for many Japanese tạo kiểu, bạn chỉ cần gom phần tóc ở gáy cột thành kiểu đuôi ngựa thấp, xoắn và cuộn lại, buộc chặt phần đuôi tóc và cố định bằng ghim style, simply gather the hair at the nape of the neck into a low ponytail, twist and coil, tuck the ends in and secure with bobby lưng chứa nhiều bộ phận quan trọng giúp hỗ trợ chức năng của toàn bộ cơ thể nhưLưng backCột sống spineCơ lưng back musclesHông lưng flankGáy nape Mông buttocksCơ mông gluteal muscles Từ điển Việt-Anh cái gáy Bản dịch của "cái gáy" trong Anh là gì? vi cái gáy = en volume_up nape chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI cái gáy {danh} EN volume_up nape Bản dịch VI cái gáy {danh từ} cái gáy volume_up nape {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cái gáy" trong tiếng Anh cái danh từEnglishthingdealerdealerfemalecái tính từEnglishfemalecái kết danh từEnglishendcái chụp ống khói danh từEnglishpotcái kiểu danh từEnglishmannercái lúc danh từEnglishtimecái kẹp danh từEnglishclawcái ấm danh từEnglishpotcái ly danh từEnglishglasscái cần danh từEnglishrodcái mành danh từEnglishshadecái gậy danh từEnglishrodcái ôm ghì động từEnglishembracecái lưng danh từEnglishbackcái bạt tai danh từEnglishboxcái nợ danh từEnglishdebtcái đầu danh từEnglishhead Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cái dấmcái ghimcái ghẻcái ghế đẩucái giáocái giũacái giảm âmcái giầncái giật mạnhcái giỏ cái gáy cái gãi lưngcái gìcái gì cũng đượccái gôngcái gậycái gắp đácái gốicái háicái hòmcái hôn commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

gáy tiếng anh là gì