hiệu suất tiếng anh là gì

HIỆU SUẤT LÀM VIỆC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hiệu suất làm việc work performance work efficiency working performance working efficiency productivity at work Ví dụ về sử dụng Hiệu suất làm việc trong một câu và bản dịch của họ Lực mạnh, tốc độ cắt và hiệu suất làm việc cao. Có thể nói, hiện nay cá cược bóng đá online đang trở thành hình thức kiếm tiền hiệu quả và phổ biến nhất hiện nay. Bóng đá hiện nay là bộ môn thể thao được yêu thích hàng đầu tại thị trường Việt Nam nói riêng, và tại Châu Á nói chung. Cách tính suất đầu tư theo hiệu suất. Hiệu suất đầu tư chính là cơ sở để các doanh nghiệp thực hiện tính toán một cách chuẩn xác các yếu tố về suất đầu tư. Số hiệu của suất đầu tư xây dựng và giá từng bộ phận sẽ được mã hóa với 8 số có mục đích, ý Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd. Nguồn sáng LED, hiệu suất cao của đèn LED tra hiệu suất của các thống đốc khí mechanical and environmental suất của tất cả các thành phần đều thay đổi theo vì đầu nhôm 1060 còn có hiệu suất cường độ va đập độc the Aluminum 1060 Stub End has the unique impact strength hiệu suất của chúng tôi không thu thập thông tin cá performace with 12 month warranty easy dụng van xung tiên tiến, hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ advanced pulse valve, reliable preformance& long cam hiệu suất cũng bắt đầu tại 280 độ khác nhau của thời lượng may tuyệt vời với hiệu suất và độ tin cậy độ cắt cao, hiệu suất rỏ rệt ngay cả khi cắt lớp đơn.

hiệu suất tiếng anh là gì