hạt giống tiếng anh là gì

www.vietnamnet.info đã lọc cho bạn 5 kết quả tốt nhất cho kết quả tìm kiếm từ khóa hạt giống tâm. VIETNAMNET.INFO hạt giống tâm hồn tiếng anh là gì. by. December 22, 2021. in Uncategorized 0 gieo hạt bằng Tiếng Anh Phép tịnh tiến đỉnh gieo hạt trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: sow, to sow . Bản dịch theo ngữ cảnh của gieo hạt có ít nhất 368 câu được dịch. gieo hạt bản dịch gieo hạt + Thêm sow verb noun Người nông dân gieo hạt ngũ cốc vào mùa xuân. Farmers sow grain seeds in spring. GlosbeMT_RnD to sow verb GlosbeMT_RnD hạt bằng Tiếng Anh Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 20 của hạt , bao gồm: seed, particle, grain . Các câu mẫu có hạt chứa ít nhất 203 câu. hạt noun bản dịch hạt + Thêm seed noun en fertilized grain Bạn hãy phủ chút đất lên những hạt giống. Cover the seeds with a little earth. en.wiktionary.org particle noun Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hạt giống", trong bộ từ điển Tiếng - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hạt giống, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hạt giống trong bộ từ điển Tiếng - Tiếng Anh 1. Hạt giống được gieo A Seed Was Sown In effect, the seed dies as a seed and becomes an emerging plant. 3. 37 Nếu xác chúng rơi trên một hạt giống sắp gieo thì hạt giống đó vẫn tinh sạch. 37 If their dead bodies fall on a plant seed that is to be sown, it is clean. 4. Hạt giống đã được gieo mầm chưa? Has the seed been planted? 5. Mỗi quả chỉ có một hạt giống. Each contains a single seed. 6. Mất bao nhiêu tiền để giữ hạt giống? How much does it cost? 7. Một hạt giống nhỏ khá nặng, và về cơ bản, 99 phần trăm khối lượng hạt giống này là từ không khí. A little seed weighs a lot and, basically, all this stuff, 99 percent of this stuff, came out of the air. 8. Hãy gieo trồng mỗi một hạt giống đó. Plant each one. 9. Hạt giống trở về tay người có duyên. They are brought to you by fate. 10. Bắp là hạt giống quan trọng trong nước mỹ. Corn is an important crop in the United States. 11. Hạt giống - có những loại rất là đơn sơ. The seeds - some of if is very untechnical. 12. Hạt giống lẽ thật đã được gieo thế nào? How a Seed of Truth Was Sown 13. Ba cục pin Quarnyx, bảy hộp hạt giống Cotati. Three quarnyx batteries, seven cases of Cotati seeds. 14. Một bác sĩ chuyên khoa mắt gieo hạt giống An Optician Sows a Seed 15. Hạt giống được gieo là “Lời Đức Chúa Trời”. The seed being sown is “the word of God.” 16. Tất cả chỉ từ một hạt giống nhỏ bé. All from a tiny seed. 17. Nó thường được thấy trong các khu vực nơi cỏ linh lăng được trồng, bởi vì những hạt giống của hai loài này trông giống như hạt giống cỏ dại có thể dễ dàng nhập khẩu với hạt giống cây trồng. It is commonly seen in areas where alfalfa is grown, because the seeds of the two species look similar and the weed seed is easily imported with the crop seed. 18. Ông ví nó như gieo và tưới hạt giống. He likened it to the sowing and watering of seed. 19. Hạt giống của người được gieo gần nhiều nguồn nước. And his seed* is sown by many waters. 20. Tất cả các hạt giống bị mang làm thức ăn. All the seeds get eaten. 21. 15 phút “Hạt giống cần được tưới để lớn lên”. 15 min “Seeds Must Be Watered in Order to Grow.” 22. Đây là hạt giống... bất tuân đầu tiên của con người, Here lies the seed of man's first disobedience, 23. Nước gây ra nhiều biến đổi hóa học trong hạt giống. The water causes many chemical changes inside the seed. 24. Mỗi quả bông có trung bình từ 6 đến 10 hạt giống. 25. 8 Thì nguyện hạt giống tôi gieo bị kẻ khác ăn mất,+ 8 Then let me sow seed and someone else eat,+ 26. Do đó, chúng tôi cần hạt giống cấp chất đốt cho chương trình. So, we have a seed to fuel program. 27. 23 Ta sẽ gieo nó như gieo hạt giống của mình xuống đất,+ 23 I will sow her like seed for myself in the earth,+ 28. Và đây chính là ngân hàng hạt giống lớn nhất trên thế giới. And it's the largest seed bank in the world. 29. Tôi lặp lại một lần nữa, hạt giống là lời của Thượng Đế. Again, the seed is the word of God. 30. Những hạt giống này sau đó sẽ được gieo trồng, và phát triển. The seeds are then planted, then grown. 31. Hạt giống và những loại đất khác nhau tượng trưng cho điều gì? What do the seed and the different types of soil represent? 32. Cười Những hạt giống này sau đó sẽ được gieo trồng, và phát triển. Laughter The seeds are then planted, then grown. 33. 9 Anh em không được gieo hai loại hạt giống trong vườn nho mình. 9 “You must not sow your with two sorts of seed. 34. Nhưng lúc ấy, hạt giống chân lý đã được gieo ở Bồ Đào Nha. However, the seeds of truth had been sown. 35. Hạt giống của sự tăng trưởng cá nhân nẩy mầm trong lòng khiêm nhường. In it the seeds of personal growth germinate. 36. Trở về Giu-đa, họ cày xới đất và gieo hạt giống khắp xứ. Back in Judah they tilled the soil and sowed seed in the land. 37. Họ cũng sử dụng lông tơ từ hạt giống như trang trí cơ thể. They also used to use the fluff from the seeds as body decoration. 38. Hạt giống đã nẩy mầm trong lòng tôi—một hy vọng về tương lai. In my heart a seed started to grow —a hope for the future. 39. Sau quá trình thụ tinh kép, những noãn này sẽ trở thành các hạt giống. After double fertilization, these ovules will become seeds. 40. Hạt giống do anh bác sĩ chuyên khoa mắt gieo đem lại kết quả gì? What has resulted from the seed sown by the optician? 41. Một hạt giống nhỏ bé sẽ lớn lên thành một cây to lớn đúng không? A little seed weighs next to nothing and a tree weighs a lot, right? 42. Hạt giống do ông bác sĩ chuyên khoa mắt gieo đã tiếp tục kết quả! The seed that the optician sowed was still bearing fruit! 43. Wawrinka tiếp tục tham dự French Open 2015 với tư cách hạt giống số 8. Wawrinka next competed in the French Open, as the 8th seed. 44. Nó trồng hạt giống ấy gần nơi có nhiều nước như thể trồng cây liễu. He planted it like a willow by abundant waters. 45. Một hạt giống thường bao gồm phôi cây được bọc trong một vỏ hạt cứng. A typical seed consists of a plant embryo encased in a hard seed coat. 46. Đáng buồn là phần lớn hạt giống Nước Trời đều rơi trên đất cằn cỗi. Sadly, most Kingdom seed falls on unreceptive soil. 47. Một hạt giống nhỏ bé sẽ lớn lên thành một cây to lớn đúng không ? A little seed weighs next to nothing and a tree weighs a lot, right? This wave is acting on the particles like energy being transferred through a solid. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi hạt giống tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi hạt giống tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ giống in English – Glosbe GIỐNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển GIỐNG in English Translation – GIỐNG – Translation in English – giống trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky6.’hạt giống’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh – giống” tiếng anh là gì? – – Wiktionary tiếng Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng hạt giống Seed Capital là gì? Ví dụ về vốn hạt giốngNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi hạt giống tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 9 hạnh phúc nghĩa là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 hạnh phúc là gì nghị luận HAY và MỚI NHẤTTOP 8 hạnh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hạng mục tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hạch viêm là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hạ vị là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hạ viện là gì HAY và MỚI NHẤT Từ điển Việt-Anh hạt giống Bản dịch của "hạt giống" trong Anh là gì? vi hạt giống = en volume_up seed chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI hạt giống {danh} EN volume_up seed Bản dịch VI hạt giống {danh từ} hạt giống volume_up seed {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hạt giống" trong tiếng Anh hạt danh từEnglishparticlegraincountygraingiống danh từEnglishsexracespawnspeciesgiống tính từEnglishsimilarlai giống danh từEnglishcrosslai giống động từEnglishcrossnòi giống danh từEnglishracehạt đậu danh từEnglishpeanuthạt mè danh từEnglishsesamelàm tuyệt giống động từEnglishextirpatehạt nhân tính từEnglishatomichạt óc chó danh từEnglishhazelnutdòng giống danh từEnglishlineagehạt đậu Hà Lan danh từEnglishpeahạt đậu phộng danh từEnglishpeanut Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese hạnh hạhạnh kiểmhạnh nhânhạnh phúchạnh phúc hơnhạthạt câu kỷhạt cơ bảnhạt cải dầuhạt dẻ hạt giống hạt gạohạt kỷ tửhạt mèhạt nhohạt nhânhạt nhục đậu khấuhạt phỉhạt sồihạt tiêu khôhạt óc chó commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

hạt giống tiếng anh là gì